Bảng chú dẫn
A
AirPrint 87
Â
âm lượng, điều chỉnh 131
âm quay số 125
B
bảng điều khiển
định vị 4
bảng điều khiển
nút và đèn 8
Menu báo cáo 11
bản đồ menu, in 11
bảng điều khiển
Màn hình chính 9
trợ giúp 10, 166
bản gốc nhiều trang
sao chép 94
bản in chất lượng phù hợp để lưu
trữ 81
bản sao có kích thước tùy chỉnh
99
báo cáo
báo cáo cấu hình 11
cấu trúc menu 11
tóm tắt thông tin mạng 11
trang sử dụng 11
trạng thái nguồn cung cấp 11
Trang Thử nghiệm 11
báo cáo
nhật ký sử dụng màu 11
trang chẩn đoán 11
trang chất lượng in 11
báo cáo, fax
in tất cả 205
lỗi 206
báo cáo lỗi, fax
in 206
bẫy 84
bỏ chặn số fax 129
bộ dụng cụ bảo dưỡng
số bộ phận 37
bộ nhớ
đi kèm 2
in lại fax 143
xóa bản fax 135
bộ thu gom bột mực
thay 44
C
canh màu, hiệu chỉnh 183
các báo cáo
danh sách phông chữ PCL 11
danh sách phông chữ PCL6
11
danh sách phông chữ PS 11
trang dịch vụ 11
các mã hóa đơn, fax
sử dụng 127
các mã số đầu, quay số 124
các thông số cài đặt kiểu chuông
đặc trưng 130
các tín hiệu bận, các tùy chọn
quay số lại 125
cài đặt
báo cáo mạng 11
trình điều khiển (Mac) 52
cài đặt sẵn trình điều khiển
(Mac) 73
quét để gửi qua email và vào
thư mục mạng 111
cài đặt mặc định gốc, khôi
phục 165
cài đặt
trình điều khiển 50
cài đặt sẵn (Mac) 73
cài đặt sao chép mặc định
thay đổi 90
khôi phục lại cài đặt nhà máy
91
cài đặt độ tương phản
sao chép 102
cài đặt phát hiện âm quay số 124
cài đặt tốc độ liên kết 151
cài đặt in hai mặt, thay đổi 151
cài đặt tiết kiệm 156
cài đặt EconoMode 156, 186
cài đặt mặc định gốc, khôi phục
165
cáp, USB
số bộ phận 38
cất giữ
hộp mực 40
co giãn tài liệu
sao chép 99
công tắc nguồn, định vị 4
cổng
định vị 6
cổng giao tiếp
định vị 5, 6
cổng nối, cài đặt mặc định 149
cổng nối mặc định, cài đặt 149
cuộn sấy
kẹt giấy 176
cửa bên phải
kẹt giấy 176
cửa bên phải phía dưới
kẹt giấy 181
CH
chặn fax 129
chất lượng in
cải thiện 182
chế độ nháp, sao chép 104
VIWW
Bảng chú dẫn 235
chế độ trả lời, thông số cài đặt
128
chỉnh lại kích thước tài liệu
Windows 69
chỉnh lại kích thước tài liệu
sao chép 99
Mac 75
chống giả mạo nguồn cung cấp
34
chủ đề màu
thay đổi, Windows 83, 187
chứng minh thư
sao chép 95
D
danh bạ, fax
xóa tất cả các mục 119
danh sách kiểm tra
cho việc khắc phục sự cố 162
kết nối không dây 223
xử lý sự cố fax 203
dpi (điểm trên inch)
fax 126
dung lượng
Khay 1 18
Khay 2 24
Danh sách kiểu chữ PCL 11
Danh sách kiểu chữ PS 11
Dịch vụ web HP
bật 148
Dịch vụ Web
ứng dụng 148
Dịch vụ Web
bật 148
Dịch vụ Web HP
ứng dụng 148
Dịch vụ Web HP, bật 86
DSL
fax 135
Đ
đặt hàng
mực in và phụ kiện 32
đối chiếu bản sao 96
độ tối, cài đặt độ tương phản
sao chép 102
độ sáng
sao chép độ tương phản 102
độ tương phản fax 126
điện thoại nhánh
nhận fax từ 116
gửi fax từ 140
điện thoại
nhận fax từ 116, 144
đường dây bên ngoài
khoảng dừng, chèn 124
quay số tiền tố 124
độ tối, thông số độ tương phản
fax 126
độ phân giải
fax 126
điểm trên inch (dpi)
fax 126
điện thoại, kết nối tải về
gửi fax từ 140
Địa chỉ IPv4 149
Độ Xám Trung tính 84
F
fax
độ phân giải 126
báo cáo, in tất cả 205
báo cáo lỗi, in 206
bảo mật, nhận riêng 132
các mã hóa đơn 127
cài đặt phát hiện âm quay số
124
chặn 129
chế độ trả lời 128
chuông-trả-lời 129
chuyển tiếp 128
giải quyết sự cố chung 217
gửi bằng phần mềm 139
gửi fax từ điện thoại 140
hủy 134
in 142
in lại fax 131
in lại từ bộ nhớ 143
khắc phục sự cố 164
khoảng dừng, chèn 124
không thể gửi 207
không thể nhận 212
kiểu chuông 130
nhận-kèm-tem 132
nhận khi bạn nghe chuông
fax 144
nhận qua điện thoại nhánh
116
nhận riêng 132
quay số, âm hoặc nhịp điệu
125
quay số nhanh 138
quay số tiền tố 124
sửa-lỗi 206
sử dụng DSL, PBX hoặc
ISDN 135
sử dụng VoIP 136
tạm hoãn gửi 140
thông số độ tương phản 126
thông số âm lượng 131
thông số cài đặt V.34 206
thông số quay số lại 125
tự động giảm 131
từ máy tính (Mac) 139
từ máy tính (Windows) 139
xác nhận số 140
xếp hàng 132
xóa khỏi bộ nhớ 135
fax điện tử
gửi 139
G
gỡ cài đặt phần mềm Windows
231
gỡ cài đặt phần mềm Mac 232
gỡ sự cố
thông số sửa-lỗi fax 206
gửi chuyển tiếp fax 128
gửi fax
báo cáo lỗi, in 206
các mã hóa đơn 127
chuyển tiếp 128
hủy 134
tạm hoãn 140
từ điện thoại kết nối tải về 140
từ phần mềm 139
xác nhận 140
GI
giải quyết
sự cố in walk-up USB 202
sự cố khi fax 207
giải quyết sự cố
fax 217
trả lời chậm 201
giấy
đặt hàng 32
chọn 185
kẹt giấy 168
236 Bảng chú dẫn
VIWW
khổ được hỗ trợ 14
loại được hỗ trợ 16
thông số tự động giảm fax
131
giấy
bìa, sử dụng loại giấy khác 66
trang đầu và trang cuối, sử
dụng loại giấy khác 66
giấy, bìa
in (Mac) 75
giấy đặc biệt
in (Windows) 63
giấy đặc biệt cho bìa
in (Mac) 75
giấy bóng kính
in (Windows) 63
H
hai mặt 97
thủ công (Mac) 74
hai mặt thủ công
Windows 59
hai mặt thủ công
Mac 74
hình mờ
in (Mac) 80
in (Windows) 78
hoãn chế độ nghỉ
bật 156
tắt 156
hoãn ngắt điện
cài đặt 156
hộp mực
bảo quản 40
số đặt hàng 40
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
35
tái chế 40
thay thế 41
trang tình trạng nguồn cung
cấp 11
hộp mực
không phải của HP 33, 40
hộp mực in
bảo quản 40
cài đặt ngưỡng còn ít 35
kiểm tra hỏng hóc 185
nạp 39
số đặt hàng 40
tái chế 40
thay thế 41
trang tình trạng nguồn cung
cấp 11
hướng
chọn, Windows 62
thay đổi (Mac) 74
Khay 3 27
hướng dọc
chọn, Windows 62
thay đổi (Mac) 74
hướng ngang
chọn, Windows 62
thay đổi (Mac) 74
hướng trang
thay đổi (Mac) 74
hủy
fax 134
lệnh in (Mac) 79
lệnh in (Windows) 77
Hộp công cụ Thiết bị HP, sử
dụng 152
HP ePrint, sử dụng 86
HP Easy Color
sử dụng 82
tắt 82
HP Universal Print Driver (Trình
Điều khiển In Chung HP) 48
HP Web Jetadmin 155
I
in
bản fax riêng 144
báo cáo sản phẩm 11
cài đặt (Mac) 73
từ ổ flash USB 88
in hai mặt
cài đặt (Windows) 57
Mac 73, 74
Windows 59
in hai mặt
thủ công (Windows) 59
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 57
in không dây
giải quyết sự cố 162
in lại fax 131, 143
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 57
Mac 73, 74
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 59
Windows 59
in Walk-up USB 88
ISDN
fax 135
J
Jetadmin, HP Web 155
K
kẹt
ngăn giấy ra 172
Khay 1 173
kẹt giấy
cuộn sấy 176
cửa bên phải 176
cửa bên phải phía dưới 181
khay nạp tài liệu, gỡ 170
nguyên nhân 168
theo dõi số 11
vị trí 169
Tray 2 175
Tray 3 180, 181
kết nối nguồn
định vị 5, 6
kết nối USB
xử lý sự cố 220
kiểm soát vòng 132
kiểu chuông 130
đặc trưng 130
kiểu chữ
danh sách, in 11
kích thước, giấy
Thông số Vừa Trang in, gửi
fax 131
kích thước, sao chép
thu nhỏ hoặc phóng to 99
kích thước trang
chỉnh lại kích thước tài liệu cho
vừa (Mac) 75
chỉnh lại kích thước tài liệu cho
vừa (Windows) 69
kính, lau chùi 190, 194, 197
Khay 1
dung lượng 18
hướng 18
kẹt giấy 173
nạp 20
VIWW
Bảng chú dẫn 237
Khay 2
hướng 24
kẹt giấy 175
khả năng chứa giấy 24
nạp 25
Khay 3
hướng 27
kẹt giấy 180, 181
khả năng chứa giấy 27
nạp 28
Khả năng chứa giấy
Khay 3 27
Kiểm soát Cạnh 84
KH
khay
đi kèm 2
định vị 4
khách hàng tự sửa chữa
số bộ phận 37
khắc phục sự cố
danh sách kiểm tra 162
khắc phục sự cố
không trả lời 201
khắc phục sự cố
sự cố in walk-up USB 202
khay nạp tài liệu 97
kẹt giấy 170
sao chép các tài liệu hai mặt
97
vấn đề nạp giấy 167
khoá
sản phẩm 158
khoảng dừng, chèn 124
khôi phục cài đặt mặc định gốc
165
khổ giấy
cài đặt sao chép 105
chọn (Mac) 79
chọn khổ tùy chỉnh (Mac) 79
chọn kích thước tùy chỉnh
(Windows) 78
thay đổi 77
L
lau chùi
kính 190, 194, 197
làm sạch
đường dẫn giấy 183
lệnh in
hủy (Windows) 77
lệnh in
hủy (Mac) 79
loại giấy
cài đặt sao chép 105
chọn (Mac) 75
chọn (Windows) 63
lỗi
phần mềm 227
lối tắt (Windows)
sử dụng 54
tạo 55
M
mạng
địa chỉ IPv4 149
báo cáo cài đặt 11
cài đặt sản phẩm 146
cài đặt, xem 149
cài đặt, thay đổi 149
cổng nối mặc định 149
hỗ trợ các kiểu 2
mật khẩu, cài đặt 158
mật khẩu, thay đổi 158
mặt nạ mạng phụ 149
tên sản phẩm, thay đổi 149
trang cấu hình 11
HP Web Jetadmin 155
mạng không dây
troubleshooting 223
màu
được in so với màn hình 84
khớp 84
Độ Xám Trung tính 84
Kiểm soát Cạnh 84
màu hoặc đen trắng
sao chép 100
mặc định, khôi phục 165
mặt nạ mạng phụ 149
máy quét
lau chùi kính 190, 194, 197
máy trả lời, kết nối
thông số fax 129
menu, bảng điều khiển
bản đồ, in 11
mục quay số nhanh
xóa 121
mục quay-số-nhanh
sửa 120
tạo 120
mục quay-số-nhóm
sửa 122
tạo 122
xóa 123
mực in
đặt hàng 32
cài đặt ngưỡng còn ít 35
không phải của HP 33, 40
số bộ phận 37
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
35
tình trạng, xem bằng Tiện ích
HP dành cho Mac 154
mực in không phải của HP 33, 40
Mac
cài đặt trình điều khiển 52, 73
quét từ phần mềm theo quy
chuẩn TWAIN 114
sự cố, xử lý sự cố 229
Macintosh
Tiện ích HP 154
Màn hình chính, bảng điều khiển
9
Máy chủ Web nhúng 164
mở 149, 158
thay đổi tên sản phẩm 149
Máy chủ Web Nhúng
thay đổi mật khẩu 158
Máy chủ Web Nhúng của HP
thay đổi cài đặt mạng 149
thay đổi tên sản phẩm 149
Máy chủ Web Nhúng của HP 164
Máy chủ Web Nhúng của HP
mở 149, 158
thay đổi cài đặt mạng 149
thay đổi mật khẩu 158
Menu báo cáo 11
Menu Ứng dụng 148
Microsoft Word, gửi fax từ 139
N
nạp
hộp mực in 39
Khay 1 20
Khay 2 25
Khay 3 28
nút bật/tắt, định vị 4
238 Bảng chú dẫn
VIWW
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 4
ngăn giấy đầu ra
định vị 4
ngăn giấy ra
kẹt giấy 172
ngày tháng fax, thiết lập
sử dụng bảng điều khiển 118
sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài
Đặt Fax HP 118
nguồn cung cấp
hàng giả 34
tái chế 40
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 41
nguồn cung cấp giả 34
NH
nhãn
in (Windows) 63
nhận fax
báo cáo lỗi, in 206
chặn 129
chế độ trả lời, thông số 128
in lại 143
in lại fax 131
khi bạn nghe chuông fax 144
kiểu chuông, thông số 130
thông số chuông-trả-lời 129
thông số nhận-kèm-tem 132
thông số tự động giảm 131
từ điện thoại nhánh 116
xếp hàng 132
nhận riêng 132
nhật kư sử dụng màu 11
nhật ký, fax
in tất cả 205
lỗi 206
nhiều bản sao chép 93
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 74
chọn (Windows) 61
in (Mac) 74
in (Windows) 61
nhiễu trên mạng không dây 225
nhịp điệu quay số 125
Ô
ổ flash USB
in từ 88
P
Phần mềm dựa theo quy chuẩn
TWAIN, quét từ 114
Phần mềm dựa theo quy chuẩn
WIA, quét từ 114
Phần mềm HP Scan (Mac) 109
Phần mềm HP Scan (Windows)
108
PBX
fax 135
PH
phần mềm
gỡ cài đặt cho Windows 231
gỡ cài đặt Mac 232
gửi fax 139
quét từ TWAIN hoặc WIA 114
sự cố 227
Tiện ích HP 154
phone book, fax
thêm các mục 138
phóng to tài liệu
sao chép 99
phương tiện
khổ được hỗ trợ 14
phương tiện in được hỗ trợ 14
phụ kiện
đặt hàng 32
Q
quản lý mạng 149
quay số
cài đặt tín hiệu âm hoặc xung
125
khoảng dừng, chèn 124
tiền tố, chèn 124
tự động quay số lại, thông số
125
từ điện thoại 140
quay số lại
tự động, thông số 125
quay số nhanh
lập trình 138
quét
gửi qua email, cài đặt 111
phần mềm TWAIN-compliant
114
phần mềm WIA-compliant
114
từ phần mềm HP Scan (Mac)
109
từ phần mềm HP Scan
(Windows) 108
vào thư mục mạng, cài đặt
111
S
sao chép
đối chiếu 96
độ tương phản, điều chỉnh
102
điều chỉnh chất lượng hình
ảnh 103
bản gốc nhiều trang 94
bản sao đơn 92
các tài liệu hai mặt 97, 98
cài đặt độ sáng/tối 102
chất lượng, điều chỉnh 101
chế độ nháp 104
khôi phục cài đặt mặc định 91
loại và khổ giấy 105
màu hoặc đen trắng 100
nhiều bản sao chép 93
phóng to 99
thiết lập cài đặt mặc định mới
90
thu nhỏ 99
sao chép hai mặt 97, 98
số bản sao chép, thay đổi 93
số bộ phận
bộ dụng cụ bảo dường 37
khách hàng tự sửa chữa 37
mực in 37
số lần đổ chuông trả lời 129
số trang 11
sự cố nạp giấy
giải quyết 167
T
tài liệu nhỏ
sao chép 95
tạm hoãn gửi fax 140
tập sách mỏng
in (Mac) 75
tạo (Windows) 70
VIWW
Bảng chú dẫn 239
tiêu đề fax, thiết lập
sử dụng bảng điều khiển 118
sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài
Đặt Fax HP 118
tình trạng
mực in, in báo cáo 11
tự động thông số giảm, fax 131
tùy chọn màu
cài đặt (Mac) 84
thay đổi, Windows 187
HP EasyColor (Windows) 82
Thông số cài đặt V.34 206
Thông số Fit to Page (Vừa Trang
in), fax 131
Tiện ích Định lại cấu hình của HP
cài đặt mạng 146
Tiện ích HP 154
Tiện ích HP, Mac 154
Tiện ích HP dành cho Mac
tính năng 154
Bonjour 154
Trang web
báo cáo gian lận 34
Trang web giả mạo 34
Trang web giả mạo HP 34
Trang Web
HP Web Jetadmin, tải về 155
TCP/IP
định cấu hình thông số IPv4
theo cách thủ công 149
TH
thay đổi kích thước tài liệu
Windows 69
thay thế hộp mực in 41
thông báo lỗi, fax 207, 212
thông số độ tương phản
fax 126
thông số giao thức, fax 206
thông số sửa-lỗi, fax 206
thời gian fax, thiết lập
sử dụng bảng điều khiển 118
sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài
Đặt Fax HP 118
thu nhỏ tài liệu
sao chép 99
TR
trang đã dùng 11
trang đầu
in trên loại giấy khác
(Windows) 66
trang bìa
in trên loại giấy khác
(Windows) 66
trang cấu hình 11
trang chất lượng in
giải thích 184
in 184
trang cuối
in trên loại giấy khác
(Windows) 66
trang dịch vụ 11
trang giấy kẹt.
Xem kẹt giấy
trang mỗi phút 2
trang tình trạng mực in 11
trang web
trình điều khiển in chung 48
trạng thái
màn hình Chính, bảng điều
khiển 9
trạng thái
Tiện ích HP, Mac 154
trình điều khiển
trang đã dùng 11
loại giấy 16
thay đổi cài đặt (Windows) 50
thay đổi cài đặt (Mac) 52
cài đặt sẵn (Mac) 73
cài đặt (Mac) 73
thay đổi khổ giấy 77
trình điều khiển máy in
được hỗ trợ 48
trình điều khiển máy in của
Windows
được hỗ trợ 48
trình điều khiển
chung 48
chọn 188
trình điều khiển in chung 48
trình điều khiển PCL
chung 48
trình điều khiển in (Windows)
thay đổi cài đặt 50
trình điều khiển in (Mac)
thay đổi cài đặt 52
cài đặt 73
trình điều khiển in
chọn 188
trợ giúp, bảng điều khiển 10, 166
trợ giúp trực tuyến, bảng điều
khiển 10, 166
Ư
ứng dụng
tải xuống 148
V
việc tái chế mực in 40
vỏ, định vị 4
VoIP
fax 136
W
Windows
cài đặt trình điều khiển 50
gửi fax từ 139
quét từ phần mềm TWAIN hoặc
WIA 114
trình điều khiển in chung 48
Word, gửi fax từ 139
X
xóa bản fax khỏi bộ nhớ 135
xử lý sự cố
fax 203
gửi fax 207
kẹt giấy 168
kết nối USB 220
mạng có dây 221
mạng không dây 223
nhận fax 212
sự cố nạp giấy 167
sự cố với máy Mac 229
sự cố với Windows 227
xử lý sự cố
sự cố mạng 221
xử lý sự cố fax
danh sách kiểm tra 203
240 Bảng chú dẫn
VIWW
*CZ271-91147*
*CZ271-91147*
CZ271-91147
© 2014 Hewlett-Packard Development Company, L.P.
www.hp.com